VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
发动引擎 (fā dòng yǐn qíng) : Khởi động động cơ
发动机 (fā dòng jī) : động cơ; máy; mô-tơ
发动机气缸 (fā dòng jī qì gāng) : bộ hơi động cơ
发动机水泵 (fā dòng jī shuǐ bèng) : bơm nước động cơ có trợ lực
发动机油 (fā dòng jī yóu) : Dầu máy
发动机罩 (fā dòng jī zhào) : Cái chụp động cơ xe
发勾手大力球 (fā gōu shǒu dà lì qiú) : Phát bóng xoáy
发包 (fā bāo) : khoán trắng; giao khoán
发单 (fā dān) : hoá đơn
发卖 (fā mài) : phát mại; bán ra; bán
发卡 (fà qiǎ) : kẹp tóc; cái kẹp tóc
发变 (fā biàn) : phát triển; to lớn; dậy thì; nhổ giò
发号施令 (fā hào shī lìng) : ra lệnh; chỉ huy; công bố mệnh lệnh
发呆 (fā dāi) : đờ ra; ngây người; ngẩn người; ngây ra; đực người
发售 (fā shòu) : đem bán; bán; bán ra; nhượng lại
发嗲 (fā diǎ) : làm nũng; nũng nịu; làm dáng; làm đỏm
发噱 (fā xué) : gây cười; buồn cười; tức cười; mắc cười
发困 (fā kùn) : buồn ngủ
发坏 (fā huài) : trêu ghẹo; chơi xỏ
发型 (fà xíng) : kiểu tóc
发型轮廓 (fǎ xíng lún kuò) : Đường viền tóc
发墨 (fā mò) : nghiên mực; mài mực
发声 (fā shēng) : phát ra tiếng
发声装置 (fā shēng zhuāng zhì) : Loa
发夹 (fǎ jiā) : Cái kẹp tóc
上一頁
|
下一頁